Phiên âm : yáng yān.
Hán Việt : dương 菸.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
由外國製造生產的香菸。例自從洋菸開放進口後, 國產香菸又增加了許多的競爭對手。 △洋菸捲兒由外國製造生產的香菸。如:「無論洋菸、國產菸, 吸食它都有害健康。」