VN520


              

洋碼子

Phiên âm : yáng mǎ zi.

Hán Việt : dương mã tử.

Thuần Việt : chữ số A-rập.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chữ số A-rập. 阿拉伯數字.


Xem tất cả...