VN520


              

洋槍

Phiên âm : yáng qiāng.

Hán Việt : dương thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

武器名。用火藥發射子彈射擊。由西洋傳入我國, 故稱為「洋槍」。《老殘遊記》第四回:「那強盜搶過之後, 打著火把出城, 手裡拿著洋槍, 誰敢上前攔阻。」《文明小史》第四三回:「幾十匹馬, 騎馬的都是武官, 一個個手裡拿著六響的洋槍, 或雪亮的鋼刀。」也作「洋鎗」。


Xem tất cả...