Phiên âm : ní jīn jiān.
Hán Việt : nê kim tiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不吸墨的熟紙。紙面光滑, 墨落紙上, 不易擴染;墨乾之後, 墨色呈湛湛亮光。如:「她在泥金箋上畫了一幅雙猴圖。」