VN520


              

泥金箋

Phiên âm : ní jīn jiān.

Hán Việt : nê kim tiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不吸墨的熟紙。紙面光滑, 墨落紙上, 不易擴染;墨乾之後, 墨色呈湛湛亮光。如:「她在泥金箋上畫了一幅雙猴圖。」


Xem tất cả...