Phiên âm : ní wǎ jiàng.
Hán Việt : nê ngõa tượng.
Thuần Việt : thợ ngoã; thợ gạch ngói.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thợ ngoã; thợ gạch ngói. 做砌磚、蓋瓦等工作的建筑工人. 也叫泥水匠.