Phiên âm : nì zhì.
Hán Việt : nê trệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拘泥固執。《後漢書.卷六一.黃瓊傳》:「泥滯舊方, 互相詭駮, 循名者屈其短, 筭實者挺其效。」