Phiên âm : nínìng.
Hán Việt : nê nính.
Thuần Việt : lầy lội; bùn lầy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lầy lội; bùn lầy因有烂泥而不好走yǔ hòu dàolù nínìng.sau cơn mưa đường xá lầy lội.vũng bùn淤积的烂泥陷入泥泞.xiànrù nínìng.sa vào vũng bùn; lún vào vũng bùn.