VN520


              

泥泞

Phiên âm : nínìng.

Hán Việt : nê nính.

Thuần Việt : lầy lội; bùn lầy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lầy lội; bùn lầy
因有烂泥而不好走
yǔ hòu dàolù nínìng.
sau cơn mưa đường xá lầy lội.
vũng bùn
淤积的烂泥
陷入泥泞.
xiànrù nínìng.
sa vào vũng bùn; lún vào vũng bùn.


Xem tất cả...