VN520


              

泥水工

Phiên âm : ní shuǐ gōng.

Hán Việt : nê thủy công.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

專門從事砌磚、蓋瓦等建築工程的人。例門外的圍牆破損了, 爸爸打算請泥水工來重砌一道。 △泥水匠、泥瓦匠
專門從事砌磚、蓋瓦等建築工程的人。如:「門外的圍牆破損了, 爸爸打算請泥水工來重砌一道。」也稱為「泥水匠」、「泥瓦匠」。


Xem tất cả...