Phiên âm : ní shuǐ gōng.
Hán Việt : nê thủy công.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
專門從事砌磚、蓋瓦等建築工程的人。例門外的圍牆破損了, 爸爸打算請泥水工來重砌一道。 △泥水匠、泥瓦匠專門從事砌磚、蓋瓦等建築工程的人。如:「門外的圍牆破損了, 爸爸打算請泥水工來重砌一道。」也稱為「泥水匠」、「泥瓦匠」。