Phiên âm : ní háir.
Hán Việt : nê hài nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
泥塑的娃娃。宋.陸游〈老學庵筆記〉:「承平時, 鄜州田氏作泥孩兒, 名天下, 態度無窮, 雖京師工效之, 莫能及。」也稱為「泥人」、「泥娃娃」。