VN520


              

泥坯

Phiên âm : ní pī.

Hán Việt : nê bôi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

沒有經過燒製的陶器坯子。也稱為「泥胎兒」。


Xem tất cả...