VN520


              

泣鬼神

Phiên âm : qì guǐ shén.

Hán Việt : khấp quỷ thần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鬼神都為之動容。形容感人之深切。例黃花岡七十二烈士的事蹟是驚天地, 泣鬼神的。
鬼神都為之動容。形容感人之深切。唐.杜甫〈寄李十二白二十韻〉:「筆落驚風雨, 詩成泣鬼神。」


Xem tất cả...