Phiên âm : qì xuè lián rú.
Hán Việt : khấp huyết liên như.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容悲痛異常。《易經.屯卦.上六》:「乘馬班如, 泣血漣如。」《後漢書.卷五七.劉瑜傳》:「臣在下土, 聽聞歌謠, 驕臣虐政之事, 遠近呼嗟之音, 竊為辛楚, 泣血漣如。」