VN520


              

泣血漣如

Phiên âm : qì xuè lián rú.

Hán Việt : khấp huyết liên như.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容悲痛異常。《易經.屯卦.上六》:「乘馬班如, 泣血漣如。」《後漢書.卷五七.劉瑜傳》:「臣在下土, 聽聞歌謠, 驕臣虐政之事, 遠近呼嗟之音, 竊為辛楚, 泣血漣如。」


Xem tất cả...