Phiên âm : qì lèi chéng zhū.
Hán Việt : khấp lệ thành châu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容淚水流得很多, 哭得很傷心。如:「喪子之痛, 使得王媽媽泣淚成珠, 任何安慰的話, 她都聽而不聞。」