VN520


              

泣珠

Phiên âm : qì zhū.

Hán Việt : khấp châu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傳說鮫人流淚成珠。晉.張華《博物志.卷二.異人》:「南海外有鮫人, 水居如魚, 不廢織績, 其眼能泣珠。」


Xem tất cả...