VN520


              

泣如雨下

Phiên âm : qì rú yǔ xià.

Hán Việt : khấp như vũ hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 淚流滿面, 淚如泉湧, 淚如雨下, 淚眼汪汪, 兩淚汪汪, 泣不成聲, .

Trái nghĩa : , .

眼淚像下雨般直落。形容哭得很傷心。如:「當她聽到母親過世的消息時, 當場泣如雨下。」


Xem tất cả...