VN520


              

泣下如雨

Phiên âm : qì xià rú yǔ.

Hán Việt : khấp hạ như vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

低聲哭泣, 眼淚像雨一般流下。形容極度的悲哀傷痛。《聊齋志異.卷五.封三娘》:「十一娘因述病源, 封泣下如雨。」


Xem tất cả...