Phiên âm : qì tì.
Hán Việt : khấp thế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
悲傷流淚。《詩經.邶風.燕燕》:「瞻望弗及, 泣涕如雨。」《文選.沈約.齊故安陸昭王碑》:「獨居不御酒肉, 坐臥泣涕霑衣。」