VN520


              

泣罪

Phiên âm : qì zuì.

Hán Việt : khấp tội.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

同情、哀矜罪人。南朝梁.簡文帝〈昭明太子集序〉:「漢后流名, 是以遠鑒前史, 垂恩獄犴, 仁同泣罪, 幽比推溝。」


Xem tất cả...