VN520


              

泣禱

Phiên âm : qì dǎo.

Hán Việt : khấp đảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

發自衷心的誠懇祈禱。《宋史.卷四○四.柳約傳》:「母病甚, 泣禱于天。」


Xem tất cả...