Phiên âm : mò shōu.
Hán Việt : một thu.
Thuần Việt : tịch thu; tịch biên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tịch thu; tịch biên把犯罪的个人或集团的财产强制地收归公有,也指把违反禁令或规定的东西收去归公