VN520


              

没落子

Phiên âm : méi lào zi.

Hán Việt : một lạc tử.

Thuần Việt : không nơi nương tựa; sống bấp bênh; chưa yên ổn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

không nơi nương tựa; sống bấp bênh; chưa yên ổn (cuộc sống)
生活没有着落;穷困


Xem tất cả...