VN520


              

没治

Phiên âm : méi zhì.

Hán Việt : một trị.

Thuần Việt : chịu bó tay.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chịu bó tay
情况坏得没法挽救
无可奈何
hết chỗ chê; không chỗ chê; không chê vào đâu được (người, sự việc)
(人或事)好得不得了
这么精致的牙雕简直没治了.
zhème jīngzhì de yádiāo jiǎnzhí méizhìle.
chiếc ngà được chạm trổ tinh tế như thế


Xem tất cả...