Phiên âm : méi zhì.
Hán Việt : một trị.
Thuần Việt : chịu bó tay.
chịu bó tay
情况坏得没法挽救
无可奈何
hết chỗ chê; không chỗ chê; không chê vào đâu được (người, sự việc)
(人或事)好得不得了
这么精致的牙雕简直没治了.
zhème jīngzhì de yádiāo jiǎnzhí méizhìle.
chiếc ngà được chạm trổ tinh tế như thế