Phiên âm : méi mén r.
Hán Việt : một môn nhân.
Thuần Việt : không có lối thoát; bế tắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không có lối thoát; bế tắc没有门路;没有办法không được表示不同意