Phiên âm : mò luò.
Hán Việt : một lạc.
Thuần Việt : sa sút; suy tàn; suy vong.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sa sút; suy tàn; suy vong衰败;趋向灭亡mòluò jiējí.giai cấp bị suy vong.