Phiên âm : méi guān xi.
Hán Việt : một quan hệ.
Thuần Việt : không sao; không việc gì; đừng ngại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không sao; không việc gì; đừng ngại不要紧;不用顾虑