Phiên âm : méi dà méi xiǎo.
Hán Việt : một đại một tiểu.
Thuần Việt : xấc láo; không biết lớn nhỏ; không biết người trên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xấc láo; không biết lớn nhỏ; không biết người trên kẻ dưới不分长幼,胡闹没规矩