VN520


              

没有

Phiên âm : méi yǒu.

Hán Việt : một hữu.

Thuần Việt : không có .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

không có (sở hữu)
表示''领有具有''等的否定
méiyǒu piào.
không có vé.
没有理由.
méiyǒu lǐyóu.
không lí do.
không (tồn tại)
表示存在的否定
屋里没有人.
wūlǐ méiyǒu rén.
trong nhà không có


Xem tất cả...