Phiên âm : méi yǒu.
Hán Việt : một hữu.
Thuần Việt : không có .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không có (sở hữu)表示''领有具有''等的否定méiyǒu piào.không có vé.没有理由.méiyǒu lǐyóu.không lí do.không (tồn tại)表示存在的否定屋里没有人.wūlǐ méiyǒu rén.trong nhà không có