VN520


              

沖霄漢外

Phiên âm : chōng xiāo hàn wài.

Hán Việt : trùng tiêu hán ngoại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

直上高空雲外。形容聲音傳播得很遠。《西遊記》第二回:「忽聽得鶴唳猿啼, 鶴唳聲沖霄漢外, 猿啼悲切甚傷情。」


Xem tất cả...