Phiên âm : chōng xiāo hàn wài.
Hán Việt : trùng tiêu hán ngoại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
直上高空雲外。形容聲音傳播得很遠。《西遊記》第二回:「忽聽得鶴唳猿啼, 鶴唳聲沖霄漢外, 猿啼悲切甚傷情。」