Phiên âm : chōng pào.
Hán Việt : trùng phao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用水沖澆浸泡。例初為人母的她, 常為沖泡奶粉而手忙腳亂。用開水沖澆浸泡。如:「沖泡茶葉」、「初為人母的她, 常為沖泡奶粉而手忙腳亂。」