VN520


              

沖泡

Phiên âm : chōng pào.

Hán Việt : trùng phao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用水沖澆浸泡。例初為人母的她, 常為沖泡奶粉而手忙腳亂。
用開水沖澆浸泡。如:「沖泡茶葉」、「初為人母的她, 常為沖泡奶粉而手忙腳亂。」


Xem tất cả...