VN520


              

沖撞

Phiên âm : chōng zhuàng.

Hán Việt : trùng tràng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 冒犯, .

Trái nghĩa : , .

1.冒犯。《西遊記》第二六回:「弟子不識鎮元大仙, 毀傷了他的人參果樹, 沖撞了他, 他就困滯了我師父, 不得前進。」《紅樓夢》第六○回:「寶玉是哥哥, 不敢沖撞他罷了。」2.撞擊。如:「海浪不停地沖撞岸邊的岩石。」


Xem tất cả...