Phiên âm : chōng ruò.
Hán Việt : trùng nhược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
年幼弱少。南朝梁.簡文帝〈復臨丹陽教〉:「吾沖弱寡能, 未明理道。」《新唐書.卷二二五.逆臣傳下.黃巢傳》:「當是時, 天子沖弱, 怖而流淚。」