Phiên âm : mò gǔ huā huì.
Hán Việt : một cốt hoa hủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種國畫畫法。直接用水彩按花卉的本色畫出, 枝葉花朵的外圍不用打輪廓線。