VN520


              

沒骨花卉

Phiên âm : mò gǔ huā huì.

Hán Việt : một cốt hoa hủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種國畫畫法。直接用水彩按花卉的本色畫出, 枝葉花朵的外圍不用打輪廓線。


Xem tất cả...