Phiên âm : méi yǒu guī jǔ bù néng chéng fāng yuán.
Hán Việt : một hữu quy củ bất năng thành phương viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
沒有規、矩為輔助工具, 就不能夠畫出方、圓的形狀。語本《淮南子.說林》:「非規矩不能定方圓, 非準繩不能正曲直。」比喻行事需要有個標準、原則。