Phiên âm : méi gān méi jìng.
Hán Việt : một can một tịnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.不管乾不乾淨。引申為沒規矩。《紅樓夢》第四○回:「下作黃子, 沒乾沒淨的亂鬧。」2.用來鄙視他人言行不乾淨。如:「講話應重視禮節, 別沒乾沒淨的。」