Phiên âm : jué zé.
Hán Việt : quyết trạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
選擇。《荀子.臣道》:「恭敬而遜, 聽從而敏, 不敢有以私決擇也。」《五代史平話.唐史.卷上》:「大丈夫做事, 須決擇個成敗所向, 今公何為?」也作「抉擇」。