VN520


              

汗腺

Phiên âm : hàn xiàn.

Hán Việt : hãn tuyến.

Thuần Việt : tuyến mồ hôi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuyến mồ hôi. 皮膚中分泌汗的腺體. 汗腺受交感神經的支配, 分泌量隨外界溫度和心理狀態的變化而增減.


Xem tất cả...