Phiên âm : hàn liú jiā bèi.
Hán Việt : hãn lưu tiếp bối.
Thuần Việt : mồ hôi đầm đìa; lưng đẫm mồ hôi; mồ hôi nhễ nhại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mồ hôi đầm đìa; lưng đẫm mồ hôi; mồ hôi nhễ nhại汗水湿透了背上的衣服形容汗出得很多