VN520


              

汗斑

Phiên âm : hàn bān.

Hán Việt : hãn ban.

Thuần Việt : vết mồ hôi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vết mồ hôi. 汗堿.


Xem tất cả...