VN520


              

汗跡

Phiên âm : hàn jī.

Hán Việt : hãn tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

流汗時遺留下來的痕跡。如:「跑完五千公尺後, 每個人的運動衣上都留下許多汗跡。」


Xem tất cả...