Phiên âm : hàn jī.
Hán Việt : hãn tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
流汗時遺留下來的痕跡。如:「跑完五千公尺後, 每個人的運動衣上都留下許多汗跡。」