VN520


              

汗溶溶

Phiên âm : hàn róng róng.

Hán Việt : hãn dong dong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容汗水很多的樣子。元.貫雲石〈壽陽曲.擔春酒〉曲:「下秋千玉容強似花, 汗溶溶透入羅帕。」也作「汗津津」。


Xem tất cả...