Phiên âm : hàn róng róng.
Hán Việt : hãn dong dong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容汗水很多的樣子。元.貫雲石〈壽陽曲.擔春酒〉曲:「下秋千玉容強似花, 汗溶溶透入羅帕。」也作「汗津津」。