VN520


              

汗馬功績

Phiên âm : hàn mǎ gōng jī.

Hán Việt : hãn mã công tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻戰功或工作的辛勞與成績。參見「汗馬之勞」條。明.姚茂良《精忠記》第二五齣:「感皇恩寵錫無窮, 端不負汗馬功績。」
義參「汗馬功勞」。見「汗馬功勞」條。


Xem tất cả...