Phiên âm : hàn zì.
Hán Việt : hãn tí.
Thuần Việt : vết mồ hôi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vết mồ hôi汗迹chènyī shàng líuxià yīpiànpiàn hànzì.trên áo đầy vết mồ hôi.