VN520


              

汗颜

Phiên âm : hàn yán.

Hán Việt : hãn nhan.

Thuần Việt : thẹn thùng; thẹn mướt mồ hôi; xấu hổ toát mồ hôi; .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thẹn thùng; thẹn mướt mồ hôi; xấu hổ toát mồ hôi; xấu hổ
因羞惭而出汗泛指惭愧
hànyánwúdì ( xīukùi dé wúdìzìróng ).
xấu hổ đến chết đi được
深感汗颜.
shēngǎn hànyán.
thấy xấu hổ vô cùng.


Xem tất cả...