VN520


              

汗下

Phiên âm : hàn xià.

Hán Việt : hãn hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 慚愧, .

Trái nghĩa : , .

1.汗液流下或滴下。2.形容心中慚愧。《文選.吳質.答東阿王書》:「申之在三, 赧然汗下。」


Xem tất cả...