Phiên âm : hàn xià.
Hán Việt : hãn hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 慚愧, .
Trái nghĩa : , .
1.汗液流下或滴下。2.形容心中慚愧。《文選.吳質.答東阿王書》:「申之在三, 赧然汗下。」