VN520


              

汗禢兒

Phiên âm : hàn tā r.

Hán Việt : hãn 禢 nhi.

Thuần Việt : áo cánh; áo cộc; áo lá .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

áo cánh; áo cộc; áo lá (mặc mùa hè). 夏天貼身穿的中式小褂.


Xem tất cả...