VN520


              

汗流浹背

Phiên âm : hàn liú jiā bèi.

Hán Việt : hãn lưu tiếp bối.

Thuần Việt : mồ hôi đầm đìa; lưng đẫm mồ hôi; mồ hôi nhễ nhại.

Đồng nghĩa : 汗出如漿, 汗如雨下, 揮汗如雨, .

Trái nghĩa : , .

mồ hôi đầm đìa; lưng đẫm mồ hôi; mồ hôi nhễ nhại. 汗水濕透了背上的衣服. 形容汗出得很多.


Xem tất cả...