VN520


              

汗馬之功

Phiên âm : hàn mǎ zhī gōng.

Hán Việt : hãn mã chi công.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻戰功或工作的成績與辛勞。參見「汗馬之勞」條。《元史.卷一七七.陳顥傳》:「臣無汗馬之功, 又乏經濟之略, 一旦置之政塗, 徒速臣咎。」
義參「汗馬功勞」。見「汗馬功勞」條。


Xem tất cả...