Phiên âm : hàn mǎ.
Hán Việt : hãn mã.
Thuần Việt : hãn mã; công lao; cống hiến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hãn mã; công lao; cống hiến原指立的战功后泛指工作中作出贡献