VN520


              

汗马

Phiên âm : hàn mǎ.

Hán Việt : hãn mã.

Thuần Việt : hãn mã; công lao; cống hiến.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hãn mã; công lao; cống hiến
原指立的战功后泛指工作中作出贡献


Xem tất cả...