VN520


              

汗巾兒

Phiên âm : hàn jīnr.

Hán Việt : hãn cân nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

繫腰用的長巾。《金瓶梅》第一○回:「月娘與了那小丫頭一方汗巾兒, 與了小廝一百文錢。」


Xem tất cả...