Phiên âm : hàn jīnr.
Hán Việt : hãn cân nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
繫腰用的長巾。《金瓶梅》第一○回:「月娘與了那小丫頭一方汗巾兒, 與了小廝一百文錢。」