VN520


              

汗手

Phiên âm : hàn shǒu.

Hán Việt : hãn thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.有汗的手。如:「這面鏡子, 別拿汗手摸。」2.指一種人手部經常會出汗的症狀。


Xem tất cả...