Phiên âm : hàn shǒu.
Hán Việt : hãn thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.有汗的手。如:「這面鏡子, 別拿汗手摸。」2.指一種人手部經常會出汗的症狀。